검색어: tớ nhờ bạn mua hộ rùi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tớ nhờ bạn mua hộ rùi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tớ nhờ chút.

영어

excuse me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dịch vụ mua hộ

영어

purchase on behalf service

마지막 업데이트: 2022-05-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn mua gì vậy?

영어

what did you buy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tớ nhờ cậu 1 tí.

영어

i need you to do something for me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, bạn mua nó.

영어

no, you buy it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhờ bạn sắp xếp giúp tôi

영어

i'll be available at 2: 00 on wednesday.

마지막 업데이트: 2022-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại sao bạn mua chúng?

영어

why do you buy them?

마지막 업데이트: 2012-03-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con có bạn mua quần áo cho con.

영어

i got friend buy me clothes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bạn mua chúng ở đâu vậy?

영어

- where'd you get them?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhờ bạn mà tôi mới biết đến những nhóm này

영어

it's only through you that i get to know these groups

마지막 업데이트: 2022-03-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi để cô mua hộ tôi chiếc giường đấy.

영어

i let you buy me a bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ok mình sẽ nhờ bạn mình giao tiếp giỏi hướng dẫn cho bạn

영어

that is my hometown

마지막 업데이트: 2019-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn mua một đĩa dvd không che về để xem với bạn thân .

영어

how many times has this happened to you? you purchase an unrated dvd to view with your friends. only with your friends...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi tờ trái phiếu bạn mua sẽ giúp bảo vệ một người mà bạn yêu quý

영어

every bond you buy will help protect someone you love.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã chán ở nhờ bạn bè lắm rồi, còn khách sạn thì buồn quá.

영어

i'm sick of crashing at friends' places, and hotels are depressing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi phiếu bạn mua sẽ là một viên đạn trên nòng súng của những người lính tuyệt vời nhất

영어

each one you buy is a bullet in the barrel of your best guy's gun.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biết không,họ tạo ra nó nên câu không thể hạ zurg trừ khi bạn mua cuốn sách này.

영어

you know, they make it soyou can't defeat zurg unless you buy this book.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ừ, vụ tia thu nhỏ tớ nhờ wasabi có khi cũng "phi khoa học" nốt.

영어

yeah, and i guess the shrink ray i asked wasabi for isn't "science" either.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.

영어

be careful when you shop, because some sales people will try to take advantage of you and offer you an expensive price.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao mày không nhờ bạn mày may cho một bộ quần áo thỏ đế đi? sẽ hợp với mày đấy, thằng khốn.

영어

find yourself a tailor and think that chicken costume's gonna suit you, you mug.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,727,937,007 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인