전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tới một nơi nào đó an toàn.
somewhere safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
** mới dám tới nơi đó **
♪ get to go there ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi bạn tới gần nơi đó gần thật gần.
oh, when you're almost there almost home
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
** hãy chuyển lời hãy chuyển lời tới nơi đó **
♪ send the word send the word over there ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đây là nơi gần nhất tới đó.
that's as close as i can get you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó là nơi tôi tới.
- tha's where i'm headin'.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó là nơi ông sẽ tới.
this is where you'll be going.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó chính là nơi ta tới
it's exactly where we're headed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nơi cô từ đó tới đây.
from where you come...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó chính là nơi ngươi tới.
that's where you come in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó là nơi chúng ta tới.
- that's where we are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coi n#224;o!
come on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질: