검색어: từ đó đến nay (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

từ đó đến nay

영어

ever since

마지막 업데이트: 2017-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mất tích từ đó đến nay.

영어

it has been missing since.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ đó đến nay, nó nhân đôi.

영어

since then, it's doubled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ trước đến nay

영어

마지막 업데이트: 2020-11-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ hôm đó đến giờ...

영어

since that night...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tao từ đó đến đấy.

영어

- i've been there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi là bạn thân từ đó đến nay.

영어

we've been old friends ever since.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ đó?

영어

is that the word?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-từ đó đó.

영어

- that was the word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh từ đó đến đúng không?

영어

is that where you're from?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ đó đến nay tôi chưa thấy lại nụ cười đó.

영어

a freak. i haven't seen it since.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có ai đó đến

영어

markus.! markus.!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi thứ đã trở nên quá mông lung từ đó đến nay.

영어

everything's been so... so confused since that night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- anh từ đó đến à? - không.

영어

- you just come from there?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi từ đó đến, được chưa?

영어

me and my friends-

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ đó đến nay có lẽ ông ta đã học thêm nhiều.

영어

well, maybe he's learned a few more things since then.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh nói anh yêu chị từ đó đến giờ.

영어

he told me he loved me all the time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuộc gọi đó đến rồi.

영어

the phone call finally came! .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ đó đến khu thi đấu khoảng hơn 9km.

영어

that's 6 miles from the arena.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ đó đến giờ nó vẫn hiệu nghiệm chứ?

영어

has it wοrked since?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,782,843,207 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인