전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
từ khóa
keywords
마지막 업데이트: 2019-06-07
사용 빈도: 4
품질:
từ khóa.
how you like that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
từ khóa, "hulk."
keyword, "hulk."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
& dấu cách từ khóa:
& keyword delimiter:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi nghĩ nó là từ khóa.
- i think it would make "ozone" work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
duyệt nâng cấp trong môđun này bạn có thể cấu hình một vài tính năng duyệt nâng cấp của kde. từ khóa internet từ khóa internet cho phép gõ tên của một hãng, một dự án, một người nổi tiếng, v. v... và đi thẳng tới vị trí tương ứng. ví dụ bạn chỉ cần gõ "kde" hoặc "môi trường làm việc k" trong konqueror để tới trang chủ của kde. từ nóng web phím nóng web là cách sử dụng nhanh khả năng tìm kiếm web. ví dụ, gõ "altavista: frobozz" hoặc "av: frobozz" thì konqueror sẽ thực hiện tìm kiếm "frobozz" trên altavista. thậm chí đơn giản hơn: chỉ cần nhấn alt+f2 (nếu bạn chưa thay đổi tổ hợp phím này) và nhập từ nóng vào hộp thoại chạy câu lệnh của kde.
enhanced browsing in this module you can configure some enhanced browsing features of kde. web shortcuts web shortcuts are a quick way of using web search engines. for example, type "altavista: frobozz" or "av: frobozz" and konqueror will do a search on altavista for "frobozz". even easier: just press alt+f2 (if you have not changed this shortcut) and enter the shortcut in the kde run command dialog.