검색어: từ trình quản lý video: (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

từ trình quản lý video:

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trình quản lý thiết bị

영어

device manager

마지막 업데이트: 2015-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trình quản

영어

manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lỗi trình quản lý sự kết hợp

영어

composite manager failure

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

10531=trình quản lý sao lưu

영어

10531=backup management

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chương trình quản lý cửa sổ x

영어

window manager

마지막 업데이트: 2014-03-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

11297=trình quản lý không gian

영어

11297=space management

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các tác giả trình quản lý sắc thái kde

영어

kde theme manager authors

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chèn từ trình sửa ảnh

영어

insert from image editor

마지막 업데이트: 2014-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một trình quản lý cửa sổ nhẹ và nhanhcomment

영어

a fast & light window manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cấu hình trình quản lý đăng nhập (kdm) name

영어

configure the login manager (kdm)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trình quản lý cửa sổ giống windows 95name

영어

a windows 95 like window manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chèn từ trình chỉnh sửa ảnh

영어

insert from image editor

마지막 업데이트: 2013-10-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trình quản lý cửa sổ nhỏ, không cấu hình đượcname

영어

a small, non-configurable window manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

comment=trình quản lí contactname

영어

contact manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trình quản lý cửa sổ chỉ dùng bàn phím, dựa theo screenname

영어

a simple keyboard-only window manager modeled after screen

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

môi trường/ trình quản lí tập tin

영어

desktop/ file manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sao chép Ảnh chiếu từ trình diễn khác

영어

copying slides from other presentations

마지막 업데이트: 2013-01-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích icccm2. 0 đang chạy

영어

replace already-running icccm2.0-compliant window manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không có trình quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu «% 1 ».

영어

no search handler available for document type '%1 '.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trình quản lý cửa sổ kiểu windows 95- os/ 2/ motifname

영어

a windows 95-os/ 2-motif-like window manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,024,011,408 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인