검색어: tự dưng đổi hứng à (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tự dưng đổi hứng à

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tự dưng

영어

self-portrait

마지막 업데이트: 2020-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-bỗng dưng muốn... thế à?

영어

- suddenly they're inseparable?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tự dưng con bị sao vậy?

영어

what's got into you all of sudden?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tự dưng tôi có cảm giác...

영어

is it me or is it hot in here? why do i feel so...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao tự dưng cậu nôn nóng thế.

영어

you're acting crazy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao tự dưng nổi điên với em?

영어

why are you mad at me but not others?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng rồi tự dưng hắn ở đó.

영어

the one i let go. but there he was.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không biết tại sao, tự dưng tớ...

영어

i don't know why i...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

caesar không tự dưng chọn nó đâu.

영어

caesar did not choose the boy on a whim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dưng lại!

영어

stop!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật đáng tiếc là nó tự dưng bỏ đi mất.

영어

it's a great pity he left suddenly.

마지막 업데이트: 2012-03-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tự dưng tôi nhớ ra ngày mai là sinh nhật tôi

영어

suddenly i remembered that tomorrow was my birthday

마지막 업데이트: 2023-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- con người không thể tự dưng biến mất.

영어

- people don't just disappear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dưng lại đã!

영어

hold it!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tự dưng nhảy vào mặt anh thế này cũng dở, tôi biết.

영어

bit mean springing it on you like that, i know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái gì, sao tự dưng lại thành lỗi của họ vậy?

영어

woman: what, this is all somehow their fault?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những con ngựa như thế này không thể tự dưng xuất hiện.

영어

horses like this don't just appear from a fairy tale.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bỗng dưng nó rất bẩn.

영어

it's suddenly gone very dirty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- thế anh tưởng tự dưng mà có "làm thế nào để phá bom" trong đấy à?

영어

and you think ive just got "how to defuse a" "bomb" tucked away in there somewhere?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- bỗng dưng cô ta gọi.

영어

you remember that cop that called?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,835,731 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인