전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
con gái.
daughter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con gái.
- girls.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
. -con gái.
- the girls.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi tao có con gái mình.
when i have my daughter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi tao bằng tuổi con gái mày.
when i was her age, i had such bad skin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tao không ngại đánh con gái đâu
that's right. i'm not afraid to hit a lady.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rồi chôn tao cạnh con bạn gái mày.
dig it with your own hands and bury me next to your girlfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con gái tao đâu?
where is my daughter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chơi vợ tao giờ đến chơi con gái tao
screwing my wife, then my daughter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tao biết mày có vợ và con gái chứ.
i haven't seen in three years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó là con gái tao, thằng rác rưởi.
that's my daughter, you piece of garbage.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con gái của cha tao.
my father's daughter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con gái tao ở đâu?
where is my daughter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con gái tao đâu hả? !
tell me where she is!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày làm tao mất bạn gái.
you made me lose my girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày đã bán con gái tao?
you sold my daughter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tao đang muốn đi tán gái.
- i'm in a mood to go courting'.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nói cho tao biết... vợ và con gái của tao ở đâu?
tell me... where are my wife and daughter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày làm bẩn con gái của tao!
you have defiled my daughter!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó dám chơi tao. - Đứa con gái có khai gì chưa?
- what's the girl say?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: