검색어: tay bắt mặt mừng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tay bắt mặt mừng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

đã tay bắt mặt mừng

영어

hand shaking face in celebration

마지막 업데이트: 2023-07-14
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bắt tay, bắt tay đi.

영어

put it there, then. just put it right there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phí một tay bắt cóc giỏi rồi.

영어

what a waste of a good kidnapping.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chứng tay bắt chuồn chuồn

영어

carphology; floccillation

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

galina dergach, tay bắt bóng quốc gia.

영어

galina dergach, representative national handball coach.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trước giờ tôi chứ còng tay bắt ai cả.

영어

i have never miranda-ed anyone before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

máy quay đã bắt mặt tôi suốt từ đầu tới cuối.

영어

i was on camera that whole time!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

muốn tiếp tay bắt người đã giết ông chủ cậu hả?

영어

want to help get the man that killed your boss?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

icepick bảo băng zoepounds sắp ra tay. bắt tay vào việc đi

영어

icepick said the haitian zoepounds about to do a rip.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tớ đang bắt tay đây. bắt tay, bắt tay đi. tớ đang bắt tay đây.

영어

i'm putting it right there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song trước những điều đó thiên hạ sẽ vì cớ danh ta mà tra tay bắt bớ các ngươi, nộp tại các nhà hội, bỏ vào ngục, kéo đến trước mặt các vua và các quan tổng đốc.

영어

but before all these, they shall lay their hands on you, and persecute you, delivering you up to the synagogues, and into prisons, being brought before kings and rulers for my name's sake.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bắt đầu với một panh mở màn ở quán bưu Điện Đầu tiên, rồi đến quán chỗ cũ thân quen, quán con gà nổi tiếng, tay bắt chéo,

영어

commencing with an inaugural tankard at the first post, then onto the old familiar, the famous cock, the cross hands,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở mông và trên cánh tay bắt đầu trữ nhiều mỡ khi bạn đến khoảng bốn mươi, thân hình sẽ dẫn bạn đến đây. nhưng bài tập đêm nay sẽ có tác dụng với đùi.

영어

the buttocks and upper arms begin to store more fat once you get up around forty the body just tells it to go there but the thighs will respond to toning exercises.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hằng ngày ta ở trong đền thờ với các ngươi, mà các ngươi không ra tay bắt ta. nhưng nầy là giờ của các người, và quyền của sự tối tăm vậy.

영어

when i was daily with you in the temple, ye stretched forth no hands against me: but this is your hour, and the power of darkness.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus phán cùng nó rằng: bạn ơi! vậy thì vì việc nầy mà ngươi đến đây sao? rồi chúng nó đến gần tra tay bắt Ðức chúa jêsus.

영어

and jesus said unto him, friend, wherefore art thou come? then came they, and laid hands on jesus, and took him.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng bò câu chẳng tìm được nơi nào đáp chơn xuống, bèn bay trở về trong tàu cùng người, vì nước còn khắp cả trên mặt đất. nô-ê giơ tay bắt lấy bò câu, đem vào tàu lại với mình.

영어

but the dove found no rest for the sole of her foot, and she returned unto him into the ark, for the waters were on the face of the whole earth: then he put forth his hand, and took her, and pulled her in unto him into the ark.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là quán bưu Điện Đầu tiên, quán chỗ cũ thân quen, quán con gà nổi tiếng, quán tay bắt chéo, quán những người bạn tốt, quánngườiĐầytớtincậy,quánconchóhaiĐầu, quán nàng tiên cá, quán tổ ong,

영어

there was the first post, the old familiar, the famous cock, the cross hands, the good companions, the trusty servant, the two headed dog, the mermaid, the beehive,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,047,272 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인