검색어: tay hay tau (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tay hay tau

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tay hay chân?

영어

arm or leg?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngón tay hay lưỡi?

영어

fingers or your tongue?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng tay hay dùng dây?

영어

manual or ligature?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sổ tay hay sổ nhật ký

영어

diary/daybook

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

không dấu tay hay gì cả.

영어

no fingerprints or nothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhẫn trên ngón tay, hay đồng hồ?

영어

uh, rings on his fingers, a watch?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

in ấn bản phát tay hay ghi chú

영어

printing handouts or notes

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mẹ muốn con cắt luôn cái tay hay sao?

영어

ma, you want me to cut my handle off or what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không có da dưới móng tay, hay vết bầm--

영어

no skin under the fingernails, no bruising...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bà còn chưa xem tay hay làm gì cơ mà! ?

영어

but, you didn't read my palms or anything!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ai cũng che bằng một cái bao tay hay một cái xô.

영어

they all hold flannels or saucepans in front of themselves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

em không muốn anh bị mất đi cánh tay hay tính mạng

영어

i don't want you to lose an arm of your life

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi sẽ trả thù cho mọi cái tay hay cái chân của các bạn.

영어

i'll avenge your beautiful hand and your beautiful foot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh ấy ngồi sát cạnh tôi, cánh tay hay đứa gần chạm vào nhau.

영어

he sat quite close beside me, our arms almost touching.

마지막 업데이트: 2012-06-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

-các người không thấy rằng tôi không rảnh tay hay sao?

영어

can't you see these commies have my hands tied?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không để bé gẫy tay hay gặp ác mộng hay để trái tim bé tan vỡ.

영어

not a broken arm or a bad dream or a broken heart.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không hề có dấu vân tay hay adn ở hiện trường, giống như vụ fisk.

영어

just like fisk. the guy's careful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn có thể xuất bản ảnh chiếu trên màn hình, dạng bản phát tay hay tài liệu html.

영어

you can publish your slides on-screen, as handouts, or as html documents.

마지막 업데이트: 2016-10-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mọi chuyện bắt đầu đơn giản... như là tay hay chân bị đặt ở vị trí khác thường.

영어

it started out small. like a leg or a hand was in a different position and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì đầu gối anh không có sụn và ở khuỷu tay hay ở vai anh sụn cũng không có tác dụng lắm

영어

and not much of any use in your elbows or your shoulders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,739,518,800 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인