검색어: tay nghề cao (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tay nghề cao

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tay nghề

영어

visual management methods

마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bác sĩ có tay nghề cao

영어

skilled doctor

마지막 업데이트: 2015-08-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kỹ năng/tay nghề

영어

skills

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Được. tay nghề thật tinh xảo.

영어

excellent workmanship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ cần có tay nghề thôi mà.

영어

that's just workmanship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tay nghề chế tác rất tuyệt hảo.

영어

the craftsmanship is excellent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban đầu ông nghĩ tôi là kẻ lừa đảo, và có tay nghề cao.

영어

you thought me a fraud at first, albeit a terribly good one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải luyện tập mới lên tay nghề chứ.

영어

well, just takes practice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tay nghề của minh lượng huynh được đấy

영어

mingliang, you have excellent technique.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô nương, tay nghề của cô thế nào?

영어

miss, are you skillful?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai sẽ nhận ngay mọi y tá có tay nghề?

영어

who'll take any trained nurses at once?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhất là đối với người có tay nghề như cháu.

영어

i mean, especially for a young man with your skill set.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nhưng xét về tay nghề chôm chỉa thì sao?

영어

but ranking them as burglars?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tay nghề nấu ăn vợ ta tuyệt vời nhất vùng đấy.

영어

skilled cook the most amazing my wife there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ồ, tay nghề của cô thật sự rất tuyệt, margaret.

영어

oh, that is beautiful work, margaret.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy làm chính xác như tôi nói, hoặc anh sẽ phải mời một nha sĩ tay nghề rất cao đấy,

영어

do exactly as i say, or you're gonna have a very, very unhappy dentist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con không nghĩ là con nhỏ này thích tay nghề của mẹ đâu.

영어

i don't think this one likes your cooking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cười nếu anh muốn, nhưng đứng trên sân khấu là một nghề cao quý.

영어

laugh if you want to, but at least the stage is a dignified profession.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thấy đấy, hắn cần kẻ nào đó thành thạo tay nghề... kẻ biết rõ mình đang làm gì.

영어

you see, he needs someone with expertise, someone who knows what he's doing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng để đi tới grasse, và tìm một việc làm, hắn cần một giấy chứng nhận tay nghề.

영어

but in order to travel to grasse, and find a job, he needed a journeyman's papers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,786,125,784 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인