전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tay nghề
visual management methods
마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:
bác sĩ có tay nghề cao
skilled doctor
마지막 업데이트: 2015-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kỹ năng/tay nghề
skills
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- Được. tay nghề thật tinh xảo.
excellent workmanship.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ cần có tay nghề thôi mà.
that's just workmanship.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tay nghề chế tác rất tuyệt hảo.
the craftsmanship is excellent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban đầu ông nghĩ tôi là kẻ lừa đảo, và có tay nghề cao.
you thought me a fraud at first, albeit a terribly good one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải luyện tập mới lên tay nghề chứ.
well, just takes practice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tay nghề của minh lượng huynh được đấy
mingliang, you have excellent technique.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô nương, tay nghề của cô thế nào?
miss, are you skillful?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai sẽ nhận ngay mọi y tá có tay nghề?
who'll take any trained nurses at once?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhất là đối với người có tay nghề như cháu.
i mean, especially for a young man with your skill set.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng xét về tay nghề chôm chỉa thì sao?
but ranking them as burglars?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tay nghề nấu ăn vợ ta tuyệt vời nhất vùng đấy.
skilled cook the most amazing my wife there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ồ, tay nghề của cô thật sự rất tuyệt, margaret.
oh, that is beautiful work, margaret.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy làm chính xác như tôi nói, hoặc anh sẽ phải mời một nha sĩ tay nghề rất cao đấy,
do exactly as i say, or you're gonna have a very, very unhappy dentist.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con không nghĩ là con nhỏ này thích tay nghề của mẹ đâu.
i don't think this one likes your cooking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cười nếu anh muốn, nhưng đứng trên sân khấu là một nghề cao quý.
laugh if you want to, but at least the stage is a dignified profession.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thấy đấy, hắn cần kẻ nào đó thành thạo tay nghề... kẻ biết rõ mình đang làm gì.
you see, he needs someone with expertise, someone who knows what he's doing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng để đi tới grasse, và tìm một việc làm, hắn cần một giấy chứng nhận tay nghề.
but in order to travel to grasse, and find a job, he needed a journeyman's papers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: