검색어: thái độ của nhân viên không tốt (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thái độ của nhân viên không tốt

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thái độ của ông không công bằng.

영어

your attitude is not unjust.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thái độ của ông không công bằng.

영어

your attitude is unjust.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

1 chiến sĩ giỏi với 1 thái độ không tốt

영어

good soldier with a bad attitude.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

buznik, thái độ của anh không thể chấp nhận được.

영어

buznik, your behavior is unacceptable.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thái độ của cô.

영어

- your behavior.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"hướng về thái độ không tốt và phá hủy nước mỹ

영어

"with cries for the destruction

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

kết cục của nhân vật đó cũng không tốt đẹp gì cho lắm.

영어

it doesn't end well for him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dạo này thái độ của norm có vẻ tốt hơn.

영어

norm's attitude is improved lately.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhân viên không thể xác định được kẻ tấn công

영어

employees could not identify the attacker,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nhân viên không lưu đã đâm đơn kiện.

영어

the controller filed charges.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chi tiẾt phỤ cẤp cỦa nhÂn viÊn

영어

employees' allowance details

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

lấy số của nhân viên ngân hàng...

영어

trying to get the bank clerk's phone number.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng còn thái độ của geraint

영어

but the attitude of geraint

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cornelius đã đánh tôi cho thái độ không tốt của tôi trong buổi họp lúc nãy

영어

cornelius hit me. for my bad behavior at the meeting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô có nhận thấy có gì bất thường ở thái độ của ông walker không?

영어

did you notice anything unusual in mr walker's behaviour?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thái độ của anh ấy có vẻ hợm hĩnh

영어

his manner smacked of superciliousness

마지막 업데이트: 2011-05-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái đó đủ cho thái độ của ông chưa.

영어

so enough with your attitude.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình

영어

he will only regret his behaviour

마지막 업데이트: 2014-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tớ không thích thái độ của cậu.

영어

i don't like your attitude.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thái độ của anh đối với ma túy đã quá rõ.

영어

your attitude on drugs is a matter of record.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,035,969,350 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인