전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thái độ chủ quan
ejaculation
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
chủ quan
unwary
마지막 업데이트: 2021-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đừng chủ quan
don't be unwary
마지막 업데이트: 2021-01-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái độ đó...
that demeanor...
마지막 업데이트: 2024-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái độ ôn hòa
temperate character
마지막 업데이트: 2024-04-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay đổi thái độ...
change of heart ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái độ gì vậy?
what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thái độ của cô.
- your behavior.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiêu chuẩn chủ quan
subject standard
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vấn đề về thái độ.
problem attitude.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguyên nhân chủ quan
objective reasons
마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có thái độ hay đấy.
- good attitude to have.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn tùy vào thái độ cháu.
depends how well you behave.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"và một thái độ ngạo mạn
"and a haughty spirit
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thái độ xem trọng đối tác
more than expected
마지막 업데이트: 2019-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó có thái độ rất kỳ cục.
been acting really weird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
indy, thái độ anh kỳ cục quá.
indy, you're acting awfully strange.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng còn thái độ của geraint
but the attitude of geraint
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sao anh ta có thái độ đó ?
- does he have an attitude?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái độ làm việc không nghiêm túc
poor work ethic
마지막 업데이트: 2023-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인: