전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thái độ tích cực đấy, caroline.
healthy attitude, caroline.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tích cực
to have a forward spirit
마지막 업데이트: 2022-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
..tôi lẽ ra nên có thái độ tích cực.
i should have been more supportive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái độ đó...
that demeanor...
마지막 업데이트: 2024-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tích cực hơn?
much more?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái độ ôn hòa
temperate character
마지막 업데이트: 2024-04-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó tích cực quá.
it's very positive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu tích cực thật?
you're positive?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thái độ của cô.
- your behavior.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vận chuyển tích cực
active transport
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
có một mặt tích cực.
with a positive side effect.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhìn cái thái độ kìa
- that's not a compliment. - go figure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có thái độ hay đấy.
- good attitude to have.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và luôn tích cực hoạt động
and stay active
마지막 업데이트: 2023-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn tùy vào thái độ cháu.
depends how well you behave.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái độ làm việc tích cực của cô ấy quyết định thành công hiện tại
her positive work attitude determines her current success
마지막 업데이트: 2024-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dậy đi - nghe nó tích cực.
"wake up" is positive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thái độ xem trọng đối tác
more than expected
마지막 업데이트: 2019-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta cần tích cực hơn.
we need a stronger activation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mặt tích cực ấy, mọi người.
positivity, people.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: