전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cùng một địa điểm.
we've also got a location.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Địa điểm
location
마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 11
품질:
Địa điểm:
location bar
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- Địa điểm.
- the location.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một địa điểm nối tiếng...
famous for its appearance in such movies as...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sửa địa điểm
editable location
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chỉ địa điểm.
point to the location.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thêm một ngày!
one day more
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- cùng một địa điểm. - cùng nhau.
in the same area code.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
địa điểm du lịch
famous tourist destination
마지막 업데이트: 2021-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vẫn một địa chỉ.
same guy. just one address.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đang ở một địa điểm an toàn.
- he's found a safe house.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gò con rắn là một địa điểm đặc biệt.
serpent mound is an extraordinary site.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thuận tiện hơn,xin cho một địa điểm đi
better than a lead. a location.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thêm một điểm... điểm chung giữa chúng ta.
another thing we have in common.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-một địa điểm ở bất kỳ đâu trên thế giới.
- a location. anywhere in the world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Địa điểm là một bãi mìn.
movement impossible due to location being minefield...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh cứ chọn một địa điểm nào thích hợp với anh.
you just go pick out any little spot that suits ya.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở một địa điểm bí mật, bọn lính canh nói vậy.
- at a secure location, the guards are saying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có một địa điểm đáng ngờ, ở tầng 2, góc tây nam.
we have a possible location, second floor, southwestern corner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: