전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi thích tìm hiểu.
i"m like this with weinberger.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cô thích tìm hiểu mọi thứ.
you like to figure things out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh thích tìm lỗi sai trong menu
i like finding typos in menus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em sẽ rất thích tìm hiểu về nó.
'd ove to know more about it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy thích tìm tòi với từ ngữ, phát minh ngôn ngữ mới.
he loved to play with words, invent new languages.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải tìm tòi bobby ạ
watch and learn, bobby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tìm tòi trong mạng lưới.
grid search.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bấm vào đây để tìm tòi thêm
click here to find out more
마지막 업데이트: 2012-08-05
사용 빈도: 1
품질:
oh, tôi thích tìm hiểu mọi thứ hoạt động như thế nào
oh, well, um... i always liked knowing how things work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật hay khi thấy một cô gái trẻ thích tìm hiểu tôn giáo.
yeah. lt's nice to see a young woman exploring religion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không chỉ thông tin nhạy bén mà còn rất thích tìm đồ vật.
i'm not only good with info but also like to find things
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy rất đáng yêu, nhưng cô ấy có phần thích tìm tới rắc rối.
she's a sweetheart, but she's a bit of a hell raiser.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi bắt đầu tìm tòi những thứ của ông ta.
i started digging into all of his stuff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và mình thích tìm hiểu điều tương tự trong cậu một người mà mình có thể chia sẻ.
and i liked finding in you, someone who i could share that with.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cố tìm tòi chung quanh để khám phá thứ mình tìm ra.
i was digging around trying to see what i could come up with and i found this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tìm tòi những cái đơn giản và không có ở đó hả, lee?
digging for things that simply are not there, lee?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh quả nhiên rất điêu luyện, và anh biết cách tìm tòi đối tượng.
you're good on your feet, and you know your way around an asset.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xin hãy hỏi dòng dõi đời xưa, khá chăm chỉ theo sự tìm tòi của các tổ tiên.
for inquire, i pray thee, of the former age, and prepare thyself to the search of their fathers:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
! sự tìm tòi bên trong của clack co một sưh nhượng bộ đáng ngạc nhiên.
the investigation into clark kent has yielded a surprising revelation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chưa bao giờ việc tìm tòi và thưởng thức những hình ảnh gây sửng sốt của vũ trụ lại dễ dàng đến thế.
pictures of the universe are always just a mouse click away!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: