검색어: thăn ngoại (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thăn ngoại

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ngoại

영어

foreign

마지막 업데이트: 2013-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngoại khoa

영어

surgery

마지막 업데이트: 2015-05-03
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông ngoại.

영어

grumpa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bà ngoại?

영어

the grandma?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- ngoại ô.

영어

- up the road a ways.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- bà ngoại?

영어

is that you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngoại tuyến

영어

offline

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- giọng ngoại.

영어

- foreign.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

3 thịt thăn đang làm.

영어

three filet working.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thịt bò thăn hảo hạng đấy.

영어

the highest-grade sirloin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cơm thăn lợn tẩm bột xào cay

영어

rice with spicy fried pork chop and vegetables

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phần rút thăn này rất đặc biệt.

영어

this lucky draw is very special.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thêm 2 phiếu gọi thịt thăn nhé.

영어

ordering deux filet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cho 1 thăn loại ngon, 3 cừu, 2 vịt.

영어

one filet mignon, three lamb, two duck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các vị muốn lấy thêm thịt thăn không ạ?

영어

that's okay. we're fine. where did kwang-ho go?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cho tôi 2 cá hồi, 3 sa lát trộn, và 3 thịt thăn.

영어

i need two salmon, three salade composée, and three filet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tuyệt. tôi biết món bít tết hỗn hợp với thịt thăn ngon hơn là sex.

영어

i know a steak joint that serves a filet that's better than sex.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Ở đây? và ở dưới là thịt thăn, được chia ra làm...?

영어

and below is the fibre, which is divided into...?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi có 12 gà tây, và 40 con gà ta 50 miếng thịt bò thăn, 2 tá thịt hun khói và 20 chân thịt cừu.

영어

we got 1 2 turkeys, about 40 chickens 50 sirloin steaks, two dozen of pork roast and 20 legs of lamb.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,790,499,516 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인