검색어: thương binh liệt sỹ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thương binh liệt sỹ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thương binh.

영어

wounded warrior.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đếm thương binh!

영어

count casualties!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chuyển thương binh!

영어

come on!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mang thương binh theo.

영어

- carry the wounded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu mang theo thương binh

영어

if we take our wounded,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hầu hết là thương binh.

영어

most are injured.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi hắn bỏ mặt thương binh

영어

and then he boogies out with the casualties.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi ở lại với thương binh.

영어

i stay with the wounded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chuyển thương binh cho tôi.

영어

get the wounded!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ cho những thương binh nhẹ.

영어

is just for the slightly wounded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sơ tán thương binh: 10 phút nữa.

영어

casualty evacuation, ten minutes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chính phủ phải lo cho thương binh.

영어

the government ought to care for the wounded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bác sĩ, đưa nước này cho thương binh.

영어

doc, get this water to the wounded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cha có gặp thương binh chưa? - có.

영어

- have you seen the wounded men?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bác sĩ, thương binh ở gò mối bên kia.

영어

doc, the wounded are over by that termite mound. go!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn rất nhiều thương binh khác ngoài kia.

영어

we've got another load of wounded back there!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trƯỞng phÒng lao ĐỘng thƯƠng binh vÀ xà hỘi

영어

chief of labor, war invalids and social welfare bureau

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chúng ta sẽ chú ý vào các thương binh sau...

영어

we'll see to the wounded later...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những thương binh còn đi được đến trạm xá ngay!

영어

all walking wounded away to the dressing station!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ được lệnh phải quay về và đón thêm thương binh.

영어

my orders are to get back and pick up more wounded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,412,847 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인