검색어: thạch cao (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thạch cao

영어

gypsum

마지막 업데이트: 2013-09-17
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tấm thạch cao

영어

sheetrock

마지막 업데이트: 2012-02-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thạch.

영어

jelly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thạch!

영어

herbert: (laughing) jelly!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hóa thạch

영어

fossil

마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

diệp thạch.

영어

schist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nham thạch!

영어

lava!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- bả lại thạch cao?

영어

you shut up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khoáng thạch

영어

rock

마지막 업데이트: 2011-08-30
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông ta làm khuôn thạch cao.

영어

he's making a plaster mold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

영어

manufacture of cement, lime and gypsum earth

마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cẩm thạch, cao hơn 6m, nặng hơn 12 tấn.

영어

twenty feet of marble stone, weighing over 12 tons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi ko nghĩ là có vấn đề dù phải bả lại thạch cao.

영어

i don't think mould should be a problem before then. - mould? - scofield, shut up, man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

영어

manufacture of cement and other products made from cement and gypsum earth

마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó giống như là gắn thẳng vào 1 tấm thạch cao vậy.

영어

it looks like they put it straight into the drywall.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi dùng thạch cao bao bọc quanh chúng để bảo vệ.

영어

we may have to plaster the whole thing and take it out in a jacket.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một ít thạch cao, một ít vữa và ông có thể xóa mọi vết đúng không?

영어

a little plaster, a little drywall, you can erase just about anything, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mình phải làm những cái đầu người nộm bằng thạch cao, giấy bìa hay gì đó.

영어

we'll have to make some dummy heads, make them out of plaster or cardboard or whatever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mà bả tiếp thạch cao thì nó sẽ không ăn. thực ra thì bọn tôi không biết làm sao nữa.

영어

boss, that's just, like, one time in a thousand, for real.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không cần biết mọi chuyện như thế nào, ông vẫn có thể làm nó tốt hơn, như với thạch cao và gạch ấy.

영어

even no matter what the situation is, you can make it good, like with plaster and brick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,864,131 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인