전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
thả xuống
dropdown
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
thả xuống.
drop.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
thả xuống!
drop it!
- thả xuống.
- down.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- thả xuống!
-put it down!
hộp thả xuống
dropdownbox
마지막 업데이트: 2016-12-20 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
thả họ xuống.
cut them down.
thả em xuống!
put me down! put... me... down!
- thả túi xuống.
drop the bag.
-thả tôi xuống!
- let me out now!
thả nó xuống đất.
drop it on the ground.
thả xuống, tầm thủ.
drop it, seeker.
- thả thuyền xuống.
- boat to water.
bom bắt đầu thả xuống.
the bombs started dropping.
nút thả xuống bật/tắt
toggle dropdown button
thả xuống! thả xuống!
go!
bây giờ bắt đầu thả xuống.
here goes.
tôi đã bảo là "thả xuống".
i am going to say "down."
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chuẩn bị thả xuống, 30 giây.
activate drop lines, 30 seconds.
chuẩn bị thả xuống! hãy nhớ...
activate drop lines.