검색어: thật tốt khi được biết đến bạn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thật tốt khi được biết đến bạn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thật tốt khi được cần đến.

영어

it's nice to be needed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi anh đến.

영어

it's good of you to come.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi bạn ở đây

영어

it's good to see you here

마지막 업데이트: 2024-04-03
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi biết điều đó.

영어

good to know. fine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi được về nhà!

영어

it's good to be home!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng thật tốt khi được nhớ.

영어

still, it's good to remember.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thật tốt khi chốt được điều đó.

영어

good that we've settled that. now we...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi được gặp lại cậu lily.

영어

well, it's good to see you again, lily.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi thấy anh, bạn của tôi.

영어

good to see you, my friend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn thật tốt khi đề cập đến việc đó.

영어

it is nice of you mentioning that.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi gặp anh!

영어

great to see you!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thật tốt khi thấy em.

영어

- it's good to see you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày tốt lành, thật tốt khi được trở về nhà.

영어

day like today, it's gotta feel good to come home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- bắn. - thật tốt khi được trở về london.

영어

it's good to be back in london.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thật tốt khi cậu quay lại.

영어

herc, shall we? good to have you back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ryan, thật tốt khi gặp anh.

영어

- ryan, it's good to see you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

peter, thật tốt khi gặp em.

영어

peter, how good to see you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-charlie thật tốt khi gặp anh.

영어

- charlie it's really good to see you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật tốt khi biết chúng ta còn có những anh hùng.

영어

it's nice to know we have heroes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chà, thật tốt khi cô có lệnh khám.

영어

well, then, it's a good thing you have a warrant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,030,581,015 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인