검색어: thế chấp (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thế chấp

영어

debt agreementđá

마지막 업데이트: 2019-04-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vật thế chấp

영어

collateral security

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hợp đồng thế chấp

영어

lending bonds

마지막 업데이트: 2017-01-12
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

trái chủ được thế chấp

영어

secured creditor

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đây là thứ thế chấp!

영어

and offers this as collateral!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hàng cầm cố (thế chấp)

영어

pledged goods

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

vốn vay không thế chấp

영어

loan, unsecured

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thế chấp cho một món nợ.

영어

come on, miracle men.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô có gì để thế chấp?

영어

what can you put up for security?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một khoản thế chấp tiền mặt

영어

make a bank draft to cash.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khoản thế chấp cũng đã trả.

영어

the mortgage is paid up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trả thuế, còn 3 năm thế chấp.

영어

pays his taxes. he's got three years left on his mortgage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- thế có chấp nhận được không?

영어

wοuld that be agreeable?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em chấp nhận thế chấp nhà lần 2.

영어

i'm approved for a second mortgage on the house.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

việc đó... không thế chấp nhận được.

영어

let's keep that in our back pocket.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lão sẽ giao một nửa kia để thế chấp.

영어

he's putting up the other half as collateral.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô được vay tiền. tôi lấy đồ thế chấp.

영어

you've got the loan, i've got the security.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chị làm chủ toàn bộ, hay có thế chấp...?

영어

do you own outright, do you have a mortgage?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anhbiếtđấynóthực sựrấtdễ với mức ưu đãi thế chấp mới...

영어

you know it was really easy with the new mortgage incentive rate...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người của osip mua lại phần thế chấp của hộp đêm.

영어

osip's people bought the liens on the clubs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,744,171,172 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인