전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thống nhất
unified
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 15
품질:
추천인:
Đàng thống nhất.... nước Đức.
central committee of the socialist... unity party of... germany.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thống nhất/ nhất quán
consistent
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đất nước khác
why not other country
마지막 업데이트: 2020-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì đất nước.
do it for your country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả một đất nước.
you know, as a country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn điều tốt nhất cho đất nước này.
i just want what's best for our country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vào đất nước này...
. on this country... - okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi yêu đất nước mình
i love my country
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con phục vụ đất nước.
i serve my country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại đất nước của ông?
that he's dead? in her state?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh còn cả đất nước.
you have family in kueresh, don't you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ở đất nước nào vậy
i only know vietnamese
마지막 업데이트: 2020-08-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- như là một thời khắc đen tối nhất của đất nước.
- as one of this country's darkest hours.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn là tay lái đường dài giỏi nhất đất nước này.
he is the finest long-distance motorcycle rider in this nation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang cứu đất nước mình.
i'm trying to save a country.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: