전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thời gian phục hồi
time of recovery
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
phẢn hỒi
serious working attitude
마지막 업데이트: 2022-10-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự phản hồi
return
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phản hồi lại.
respond to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh cần thời gian để hồi phục.
you need time to recover.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cần thời gian để hồi phục mà.
- for the time to heal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đợi shop phản hồi
missing deliveries
마지막 업데이트: 2024-01-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 chút thời gian để phục hồi lại.
a little time to recover.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng... (0 phản hồi)
but... (0 comments)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thông tin phản hồi
feedback
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không có phản hồi.
no response.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& phản hồi khi kích hoạt
visual feedback on activation
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thời gian phục hồi của anh... cổ thì đau nhói.
i'm feeling better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rất mong phản hồi của cậu
look forward to your feedback
마지막 업데이트: 2023-12-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã không phản hồi.
you were unresponsive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bravo 24, hãy phản hồi.
bravo 24, please respond.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn chúng biết thời gian phản ứng của chúng ta.
they knew what our response time was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ chờ phản hồi từ bạn
can i come pick you up?
마지막 업데이트: 2022-12-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các cánh cửa không phản hồi.
- the doors aren't responding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mong được phản hồi sớm nhất từ bạn
i wish you a pleasant afternoon
마지막 업데이트: 2022-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: