검색어: thời gian trước hay sau (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thời gian trước hay sau

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thời gian trước

영어

leadtime

마지막 업데이트: 2016-10-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đó là thời gian trước đây.

영어

that was a long time ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thời gian trước đó, thầy polo.

영어

that was some time ago, master polo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hướng nào, trước hay sau?

영어

(jean) which way, backwards or forwards?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

đó là khoản thời gian trước.

영어

that was a long time ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đó là trước nhà hay sau nhà?

영어

that, the front of the house or back of the house?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thời gian sẽ ngắn lại trước khi tôi...

영어

will it shorten the time before i...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trước hay sau, có gì khác nhau đâu?

영어

before or after, what's the diff?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Điều này không xảy ra thời gian trước.

영어

this doesn't happen all the time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thời gian trước có người đã đến đây!

영어

about time you two ladies got here!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giống lần du hành thời gian trước của tớ.

영어

just like when i time travelled before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỗ này được xây dựng trước hay sau copernicus?

영어

- was this built before or after copernicus?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thế cô ấy... cô ấy ra trước hay sau anh?

영어

and did she... did she come before or after you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi lấy từ phòng của cô một thời gian trước.

영어

i took it from your office some time ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trước hay sau khi đánh nhau với thằng cha đấy?

영어

before or after you had the fight with the one-armed man?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bả từng là bạn của chồng cô một thời gian trước.

영어

she used to be a friend of your husband's a while back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- chỉ là thời gian trước thôi. bây giờ thì không.

영어

- long overdue, don't you think?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- ta nên đợi 1 thời gian trước khi có hành động gì.

영어

- we can. we should wait a while, before taking any action.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tất nhiên, cha cậu đã nhớ cậu suốt thời gian trước đó.

영어

of course, your father missed you long before that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi cha ngài biết chuyện.

영어

it's only a matter of time before your father hears.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,786,563,093 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인