전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thời kỳ hội nhập quốc tế
period of international integration
마지막 업데이트: 2019-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa đáp ứng được trong thời kỳ hội nhập quốc tế
the period of international integration
마지막 업데이트: 2019-01-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nước việt nam hội nhập sâu với quốc tế
integration
마지막 업데이트: 2022-02-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiếng anh có thể giúp chúng ta hội nhập quốc tế
international integration
마지막 업데이트: 2015-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi quốc gia đều có bản lĩnh của họ để hội nhập quốc tế
period of international integration
마지막 업데이트: 2019-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tống thu nhập quốc dân
gross national income
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trong 1 thời kỳ?
you had a sexy phase?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gdp và thu nhập quốc dân
gdp and nation income
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nhập quốc tịch mọi quốc gia.
get citizenship in every nation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ứng dụng cntt vào công tác kt là yêu cầu cấp thiết trong thời kỳ hội nhập.
the application of information technology to accounting matters is an essential requirement of the age of economic integration.
마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
việt nam là một đất nước đang phát triển và hội nhập quốc thế
vietnam is a developing and integrated country in the world
마지막 업데이트: 2020-05-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hội nhập vào mọi chuyện dễ dàng.
he can talk himself into anything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chia sẻ nguồn thu nhập quốc gia.
- we were to share all revenue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: