검색어: thủ tũc nhập cảnh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thủ tũc nhập cảnh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thị thực nhập cảnh.

영어

entry visa

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

bạn nhập cảnh khi nào

영어

bạn hãy cho tôi xem visa của bạn

마지막 업데이트: 2021-05-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã trốn nhập cảnh.

영어

i skipped my check-in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cục quản lý xuất nhập cảnh

영어

immigration department

마지막 업데이트: 2022-10-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chúng tôi đã nhập cảnh.

영어

- 'we made it through.'

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại sao anh muốn nhập cảnh iran?

영어

what will be the purpose of your visit to iran?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).

영어

impact

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài có cần tờ khai nhập cảnh không?

영어

- do you need immigration forms?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

shubie hartwell đã nhập cảnh vào hôm qua.

영어

shubie hartwell entered the country yesterday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"daphne aloha " nhập cảnh 6 tháng.

영어

daphne handlova. six-month visa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cô có bao giờ nghĩ đến việc gia nhập cảnh sát?

영어

you ever think about doing the job?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhẬn 18 thÁng tÙ vÌ ĐƯa ngƯỜi nhẬp cẢnh trÁi phÉp

영어

received 18 months in prison for bringing people into the country illegally

마지막 업데이트: 2021-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì vậy các anh sẽ nhận chúng một khi nhập cảnh được.

영어

'so you'll be getting them' once you are inside the country.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

aleksandr borovsky nhập cảnh vào mỹ cùng bố mẹ vào năm 2004.

영어

aleksandr borovsky entered the country in '04 with his parents.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trân trọng kính mời cá nhân có tên sau được nhập cảnh vào việt nam

영어

cordially invited

마지막 업데이트: 2021-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hồ sơ nhập cảnh cho biết ông ta nghỉ tại khách sạn hotel dessalines.

영어

his entry documents have him staying at the hotel dessalines. he's in room 325.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dừng nhập cảnh vô thời hạn với tất cả mọi người từ nước ngoài đến vietnam

영어

stop entry indefinitely for everyone from abroad to vietnam

마지막 업데이트: 2021-06-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có nghe nói.không có casino nào cho phép người mỹ này nhập cảnh...

영어

i heard about him. no casino allow this person entry in america.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

(m) người từng bị trục xuất hoặc bị từ chối nhập cảnh và buộc phải trục xuất

영어

(m) persons who were previously deported or excluded and deported from the

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từng tra ở nhập cảnh hồng kông thẩm tuyết có ghi chép nhập cảnh 3 tháng trước rời khỏi phật sơn đến hồng kông

영어

we checked with hong kong immigration, their record showed shum suet came to hong kong from fo shan 3 months ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,216,698 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인