전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thang điểm
have a good sense of learning
마지막 업데이트: 2021-08-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thang
cordially invited
마지막 업데이트: 2020-09-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hình thang
trapezoid
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bậc thang.
steps.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chien thang
trying to do
마지막 업데이트: 2016-03-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(*thang điểm hôn mê glasgow)
gcs still looks high.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ladder (thang)...
ladder...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thang điểm dựa trên tiêu chí như sau:
point scale is as follows:
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
điểm phân cách thang điểm thành hai nửa
median
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thang điểm chỉ có từ 1 đến 10 thôi.
there's no such thing, that's the point, it's a scale from one to ten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị
graphic rating scales method
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ chấm họ trên thang điểm 1 đến 10
we'll grade them on a scale of one to ten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là khi một tên cớm xuống cầu thang sai thời điểm.
all it takes is one of those cops going own the hall at the wrong time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ghi được 73 điểm trong thang điểm tuyển mộ của họ nhé.
hey, i got a 73 on the feinberg- dusseldorf scale or whatever.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi vũ công được tính thang điểm 10, 10 điểm là số điểm cao nhất.
each dancer is scored on a scale of one to ten, ten being the highest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: