전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thang điểm
have a good sense of learning
마지막 업데이트: 2021-08-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điểm 10.
gold star.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thang điểm chỉ có từ 1 đến 10 thôi.
there's no such thing, that's the point, it's a scale from one to ten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phương pháp mức thang điểm
rating scales method
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
(*thang điểm hôn mê glasgow)
gcs still looks high.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điểm 10 cho em.
gold star.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trên thang điểm từ 1 đến 10, thì khoảng 6.
- on a scale of 1 to 10, about a 6. no one likes a drooler.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ chấm họ trên thang điểm 1 đến 10
we'll grade them on a scale of one to ten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thang điểm dựa trên tiêu chí như sau:
point scale is as follows:
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
điểm phân cách thang điểm thành hai nửa
median
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- cô ấy đáng điểm 10.
- she's a 10. - go on three.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị
graphic rating scales method
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mỗi vũ công được tính thang điểm 10, 10 điểm là số điểm cao nhất.
each dancer is scored on a scale of one to ten, ten being the highest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trên thang điểm từ 1 tới 10, mức tự trọng của tôi được 2 điểm
on a scale of 1-10, my self-esteem was a 2
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi được điểm 10 môn hình học đó.
i got an "a" in geometry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tính thang điểm từ 1 đến 10... anh nghĩ sao về khả năng mình có thể bị ám sát?
on a scale of one to 10 what would you consider the likelihood you might be assassinated?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ghi được 73 điểm trong thang điểm tuyển mộ của họ nhé.
hey, i got a 73 on the feinberg- dusseldorf scale or whatever.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy với thang điểm từ 1 tới 10, thì... anh muốn phản đối gì không, luật sư bào chữa.
on a sliding scale of one to 10 then-- you may want to object, counselor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa kể cô ghi được 73 điểm trong thang điểm tuyển mộ của chúng tôi.
not to mention you scored a 73 on the feynman daubert scale.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô gái nhân loại này được điểm 10 môn hình học đấy.
this humansgirl got an "a" in geometry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다