검색어: thanh thiếu niên (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thanh thiếu niên

영어

teenager

마지막 업데이트: 2013-11-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thiếu niên

영어

adolescent

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây, hoa khôi thanh thiếu niên!

영어

-[cheers and whistles] here she comes

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cuộc thi hoa khôi thanh thiếu niên.

영어

[cindy groaning] -[audience cheering] - [emcee] aren't they beautiful?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thiếu niên ái

영어

paederast

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

buffy gilmore, hoa khôi thanh thiếu niên.

영어

- cindy, can we get a statement? - buffy gilmore, miss teen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phòng khám khoa nhi – thanh thiếu niên hanmaum

영어

hanmaum pediatric – adolescent clinic

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phòng khám khoa nhi - thanh thiếu niên seoul wiz

영어

seoul wiz pediatric – adolescent clinic

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghe này, jake thiếu niên.

영어

listen to me, young jake!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mình là 1 cậu thiếu niên

영어

i'm just an average teen...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ba tên này là thiếu niên.

영어

we're putting these three as teenagers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

fish, nhìn này. 1 con dao của hôi thanh thiếu niên hitlềr.

영어

-hey, fish. -yeah? look at this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con yêu, đó là tất cả những gì thanh thiếu niên muốn mà.

영어

honey, that's all any teenager ever wants.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một cô bé ở tuổi thiếu niên.

영어

a teenage daughter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thanh thiếu niên khắp nước mỹ đang chơi một trò chơi mới rất đáng sợ.

영어

teenagers across america are playing with a new and frightening game.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bây giờ là hai thiếu niên bị chết.

영어

- that's it. two teens dead...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ninja, đột biến, rùa, thiếu niên?

영어

ninja, mutant, turtle, teenagers?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dàn nhạc thiếu niên rất có lợi cho con.

영어

no, no, the youth orchestra's a good thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biết những gì cuốn tiểu thuyết cảm động chúng tôi khi còn thanh thiếu niên?

영어

know what novel touched us when we were teenagers?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

yẾu tỐ gia ĐÌnh vÀ sỬ dỤng chẤt kÍch thÍch thẦn kinh Ở thanh thiẾu niÊn Ở nigeria

영어

family factors and psychoactive substance use among adolescents in nigeria

마지막 업데이트: 2022-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,040,574,575 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인