전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thay đổi
change
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:
thay đổi.
of change.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thay đổi?
a change?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thay đổi?
a wheel? where?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngại thay đổi
마지막 업데이트: 2021-03-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thay đổi.
we're going now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay đổi đo:
fluctuation:
마지막 업데이트: 2019-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có thay đổi.
– it all just changed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thay đổi à?
- changed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kí hiệu thay đổi
modified mark
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã thay đổi.
listen, i've changed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hector luôn thay đổi các kênh tv.
i don't know, hector's always changing channels.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
0027=thay đổi (%c:)
0027=change (%c:)
마지막 업데이트: 2018-10-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều khiển thay đổi
change control
마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kế hoạch thay đổi
change of plans.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay đổi (chưa thay đổi)
varying (no change)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lường trước thay đổi
timely response
마지막 업데이트: 2021-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng ông không chịu đổi kênh.
but he didn't change the channel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không thể được nếu không thay đổi nét kênh kiệu của em.
not without changing the expression on my face.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có phiền không nếu tôi đổi kênh.
do you mind if i change the channel?
마지막 업데이트: 2013-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인: