전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- lốp xe.
- tires.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lốp xe đua.
that's a racing tire!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lốp xe bị xẹp
the tire is flat
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
bắn vào lốp xe!
shoot the tire! shoot!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bắn lốp xe đi!
shoot the tires.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh bị xịt lốp xe.
i had a flat, jess.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lốp xe trên đầu tôi!
tire on the loose!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(tên một hãng lốp xe)
dunlop.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ta thủng lốp xe thôi.
- ah, she didn't do nothing. - blew a tire is all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lại tiếp tục không thay lốp.
no tires again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
higgins ở trong lốp xe!
higgins is in the tire!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không thay lốp, bơm xăng thôi!
no tires, just gas!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng cắt lốp xe chúng ta.
they slashed our tires!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao chúng lại đốt lốp xe thế?
why are they burning tires?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cần phải thay lốp chứ, đồ ngốc!
you need tires, you idiot!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- [ tiếng lốp xe ] - [ bấm còi ]
- { tires screech } - { horn honks }
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã kiểm tra áp suất trong lốp xe
i checked the tire pressure on the car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lốp xe bị xì,... dễ sợ thì đúng hơn!
my flat tire?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con có nhớ che chắn các lốp xe đấy chứ?
- remember to put armor all on the tires?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ sẽ cần đội hỗ trợ và cái bơm lốp xe.
they'd need a support team following them with a tire pump.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: