검색어: theo đuổi xu hướng của thời đại (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

theo đuổi xu hướng của thời đại

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bắt kịp xu hướng thời đại

영어

catch up with the trend of the times

마지막 업데이트: 2021-01-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xu hướng của thị trường

영어

trend of the market

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì tôi thích những thứ mới và nó giúp tôi theo kịp xu hướng của thời đại

영어

because i like new things and it helps me keep up with the trend of the times

마지막 업데이트: 2024-04-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vĩ nhân của thời đại

영어

soul of the age

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phát hiện của thời đại chắc.

영어

the discovery of the age?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khởi nguyên của thời đại mới.

영어

the singularity.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"năm 3434 của thời đại thứ hai.

영어

"the year 3434 of the second age.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Để trở thành linh hồn của thời đại

영어

to be the conscience of our times. the soul of the age.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài được gọi là da vini của thời đại.

영어

you've been called the da vinci of our time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những xu hướng của hắn là bí mật mà ai tại triều đình cũng biết.

영어

his proclivities were the worst kept secret at court.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn kiểu dáng con tàu này, giống tàu của thời đại đó.

영어

this vessel looks like it's from that era!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhờ có anh, nó là bình minh của thời đại mới, harrison.

영어

thanks to you, it's the dawn of a new age, harrison.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xa xa nơi náo nhiệt của thời đại mới đó là một nơi yên bình,

영어

but away from all the frantic pace of the new time there was a place of quiet,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mi nghĩ gì tuỳ ý, nhưng đứa bé đó là phúc lành của thời đại mới.

영어

think what you will, but that child is the blessing of the new age.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các chuyên gia ca ngợi nó như một nghệ thuật phản ánh của thời đại...'

영어

experts are hailing it as the artistic find of the century and no-one...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trên cơ sở những xu hướng của các yếu tố cấu thành dân số thành phố Đà nẵng, có thể dự báo những vấn đề sau đây:

영어

according to the factors that contribute to the population of danang city, it is possible to make the following forecasts:

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

helena là thành phố phát triển chóng mặt... nơi ngập tràn năng lượng và sức sống... của thời đại.

영어

helena is a city turned modern overnight... bursting with all the energy and vitality... of our times.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ý tôi là, tôi rõ là đã dẫn klaus tới một cái bẫy mà trở thành thất bại kinh hoàng nhất của thời đại.

영어

i mean, i totally led klaus into a trap that was like the most epic failure of all time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"cuốn sách hay nhất của thời đại" tất nhiên trừ sách của ngài rushdie... tất cả chúng đều hay.

영어

"the greatest book of our time." [mild applause] obviously except for your books, mr. rushdie... which are also very good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

có lẽ 400 triệu người đang xem buổi phát sóng hôm nay một sự kiện vĩ đại của thời đại chúng ta và một trong những sự kiện vĩ đại từng được ghi trong lịch sử.

영어

perhaps 400 million persons are watching this broadcast today of the greatest event in our time and one of the great events of all recorded history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,028,919,725 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인