전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
theo thứ tự thời gian.
in chronological order
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
theo thời gian
time by time
마지막 업데이트: 2013-10-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình tự:
procedure:
마지막 업데이트: 2019-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình đo thời gian comment
time tracker
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
theo nhãn thời gian?
trust time stamps?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lịch trình tàu chạy, thời gian biểu
time-table
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인: