검색어: thuận mua vừa bán (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thuận mua vừa bán

영어

purchase and sale agreement

마지막 업데이트: 2011-05-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thỎa thuẬn mua bÁn

영어

purchase and sale agreement

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Đó là giá thuận mua vừa bán.

영어

price of a happy meal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là thỏa thuận mua bán sau cái chết.

영어

there was some kind of buy/sell deal upon death.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vừa bán máy xới đi.

영어

you just sold the tiller.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỗ trợ cho thỏa thuận mua bán, để giúp brian tìm cách thoát khỏi rắc rối này.

영어

for the business deal, just to help brian dig himself out of this mess.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-hollywood. anh vừa bán hết sách.

영어

they're making a film out of sally michaels.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm qua anh vừa bán được một căn hộ.

영어

i sold an apartment yesterday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những thứ ông vừa bán cho chúng tôi.

영어

- you wanna go to jail?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và nơi cuối cùng vừa bán chúng cách đây 1h

영어

and the last place sold out about an hour ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vừa bán một bàn trọn vẹn với giá 50 000 đô

영어

i just sold an entire table for $50,000.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu ấy bảo cậu vừa bán được một trò rất tuyệt.

영어

he said you just got done selling some huge game!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con bé mặc váy đấy hả? nó vừa bán tóc đó!

영어

a bit of skirt she's the one sold her hair

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em vừa bán một chú g. l. joe được 1.000 đôla.

영어

i just sold a guy's g. i. joe for $1,000.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vừa bán một câu chuyện. mới vừa nhận được tin sáng nay.

영어

aren't you supposed to be saving yourself?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

atletico madrid đã xác nhận họ đã đạt được thỏa thuận mua cầu thủ chạy cánh antoine griezmann với real sociedad.

영어

atletico madrid have confirmed they have agreed a deal to sign real sociedad winger antoine griezmann.

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- cuốn mới nhất vừa bán thêm 100.000 bản, có ghi ở đây.

영어

- your latedt had dold another 100,000, it dayd here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tuy nhiên, nếu ta vừa bán số bản thảo đó vừa bán truyện viễn tưởng của cậu...

영어

but if it sells, it could spark sales of your science fiction.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mấy tấm bản đồ cổ tôi đặt mua vừa được giao đến. và tôi biết có một người sưu tầm rất thích chúng

영어

the antique maps i bought have just arrived, and i know a very interested collector.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vừa bán xong một tá cột thu lôi nhãn hiệu cầu chứng của tôi thì bất thình lình trời bắt đầu sấm chớp làm như là có thanh tra trên thượng giới đang thử cột thu lôi của tôi.

영어

i just sold a dozen of my fully-guaranteed miracle lightning rods when all of a sudden it starts thundering and lightning like there was a heavenly inspector testing the guarantees.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,609,278 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인