전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
toi nhu bi tiếng sét ái tình
love at first sight
마지막 업데이트: 2021-01-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiếng sét ái tình đã đúng trúng cô ấy
love at first sight
마지막 업데이트: 2020-09-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"họ cảm thấy tiếng sét của ái tình đầu tiên."
"they felt a zing. love at first sight."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tiếng sét vang lên ầm ầm.
the thunder roared.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như tiếng sét ngang tai vậy.
it was a bolt from the blue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"tiếng sét tình yêu sẽ đến,con yêu của mẹ."
"your zing will come, my love."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhưng tôi đã cản đường tiếng sét ái tình chỉ có một lân trong đời
but i got in the way. you only zing once in your life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu thuyết ái tình.
romance novel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu thuyết ái tình của anh saku.
your romance novel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ái tình là tử thần của nghĩa vụ.
love is the death of duty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chủ biên muốn đăng một câu chuyện ái tình.
the editor-in-chief wants a romance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu phải cho phần ái tình này một cái kỳ hạn
if you have to give a time limit to this love
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con hoang là kết tinh của ái tình, phải không
bastards are born of passion, aren't they?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cảm thấy điều này, giống như... giống như một cú sốc, anh biết đấy, như một tiếng sét
i feel this, like, uh-- like a jolt, you know, like a--like a thump.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nghe từ anh niimi, cậu cũng đang viết tiểu thuyết ái tình sao?
i hear you're writing a romance, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người đưa tôi vào phòng yến tiệc, ngọn cờ người phất trên tôi ấy là ái tình.
he brought me to the banqueting house, and his banner over me was love.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguyện người hôn tôi bằng cái hôn của miệng người. vì ái tình chàng ngon hơn rượu.
let him kiss me with the kisses of his mouth: for thy love is better than wine.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy lấy bánh nho nâng đỡ lòng tôi; dùng trái bình bát bổ sức tôi lại; vì tôi có bịnh bởi ái tình.
stay me with flagons, comfort me with apples: for i am sick of love.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta là chí tôn bảo, nàng là bạch tinh tinh ái tình thật kỳ diệu từ một đốm lửa trên đầu cầu bắt đầu ta vừa xoay người nàng liền bật cười chỉ về phía ta cả bàn tay ta bốc lửa
i'm joker, you're pak jing jing fantastic love starts from a fire at the bridge when i turn back you point at me with your finger then my hand gets burning you rush to me and hit me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như nai cái đáng thương, và hoàng dương có duyên tốt, nguyện nương long nàng làm thỏa lòng con luôn luôn, và ái tình nàng khiến cho con say mê mãi mãi.
let her be as the loving hind and pleasant roe; let her breasts satisfy thee at all times; and be thou ravished always with her love.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: