검색어: tiền giả (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tiền giả

영어

counterfeit money

마지막 업데이트: 2012-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giả

영어

dummy

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giả.

영어

fake.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sứ giả

영어

hell messengers

마지막 업데이트: 2023-01-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giả chết.

영어

playing dead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhẫn giả?

영어

ninja?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

- ma giả.

영어

--fake ones.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tác ~giả:

영어

au~thor:

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giả thuyết.

영어

theories.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiền lãi cổ phần giả định

영어

sham dividend

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- sẽ có tiền khi có khán giả.

영어

- the money will come with the audience.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiền giả, nợ nần, đầu cơ. chưa hết.

영어

in this business, you're always one step away from bankruptcy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Để mua bản kẽm thực hiện in tiền giả.

영어

to buy the copperplate for counterfeit rmb.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiêu thụ tiền giả, án 10 tháng, 1974.

영어

served ten months, 1974.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

làm thế nào họ làm tiền giả biến mất khỏi hầm?

영어

so, how did they make the fake money disappear from the vault? what is that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thay đổi hình thức của nó từ tiền thật sang vàng giả.

영어

turning real currency, virtual, cold hard cash for fake gold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi có tầm 210 ngàn tiền giả còn kenny mang 600 nữa.

영어

i got at least 210 in fake stuff and kenny brought another six.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lâm tiểu cường dính nghi vấn dùng tiền giả cho vay lấy lời

영어

lin xiaogang deported on suspicion of illegal money lending charges

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có vẻ ông ấy còn dùng tiền giả từ tunica tới nevada.

영어

turns out, the old man's been kiting counterfeit bills from tunica to nevada.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

làm tiền giả tràn ngập thị trường lào đã mang lại hiệu quả cao.

영어

flooding the laotian market with counterfeit kip was highly effective.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,747,393,060 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인