전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tiền tạm ứng
advance amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
sỐ tiỀn tẠm Ứng
advanced amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tạm ứng
responsibility allowance
마지막 업데이트: 2021-10-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
số tiền tạm ứng kỳ này
current period advanced amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
lương tạm ứng
salary advances
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chi quá số tiền tạm ứng (iii)
disbursement over advanced amount (iii)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đặt cọc/tạm ứng
deposit/temporary advance
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thanh toán tạm ứng
advance payment
마지막 업데이트: 2015-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tẠm Ứng bỒi thƯỜng:
indemnity advance:
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số tiền tạm ứng chi không hết (iii)
advanced amount remaining (iii)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phiếu thanh toán tạm ứng
payment of advanced amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cập nhật tạm ứng kỳ n1 năm n2
input advance amt. in period n1 year n2
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số tiền tạm ứng được thanh toán tạm ứng theo bảng dưới đây
money advanced is settled follow list below
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số 2% bhxh tạm ứng cho đơn vị
2% amount remained by si agency
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chi tiết phiếu thanh toán tạm ứng
service invoice (buy) detail 2
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phƯƠng thỨc thanh toÁn vÀ tẠm Ứng:
methods of payment and advance
마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giao hàng 7 tháng kể từ ngày tạm ứng.
마지막 업데이트: 2023-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thông tin chung phiếu thanh toán tạm ứng
service invoice (buy) master 2
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số tiền tạm tính sau điều chỉnh theo giá trị thu hồi
adjusted amount after being adjusted under the recovery value
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
một sự tạm ứng cho hắn để trở thành người kế thừa của ta.
an advance for him becoming my heir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: