검색어: tiện đường tôi ghé qua thăm anh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tiện đường tôi ghé qua thăm anh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nghĩ tôi nên ghé qua thăm anh.

영어

thought i'd drop by and pay you a visit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tối qua tôighé qua thăm cô.

영어

- i dropped by to see you last night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh muốn tôi ghé qua?

영어

you want me to come over?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dù gì cũng tiện đường. tôi đồng ý luôn.

영어

it's on my route anyway, so i said okay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi ghé qua để làm bừng lên ngày mới của anh.

영어

just popping in to brighten your day. and now i'll be on my way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thì anh nên ghé qua thăm tôi

영어

you drop me a line sometime.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

letha đã ghé qua thăm nó.

영어

letha's been stopping by quite a bit to see him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ben, tôi ghé qua phòng cậu .

영어

ben, i stopped by your room.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi ghé qua để kiểm tra cô thôi.

영어

i came over here to check on you. i'm officer ryan price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em có muốn tôi ghé qua không?

영어

you want me to stop by or not?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng ông cũng có nghe về vụ ở tòa của anh và bảo tôi ghé qua thăm anh chút.

영어

but he did hear about your legal issues and asked me to look in on you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có một lần, họ mời tôi ghé qua.

영어

- once, they asked me to come by.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cổ kêu tôi ghé qua coi cô có sao không.

영어

she said i should stop and see if you were all right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tầm nửa tiếng nữa tôi ghé qua nhà cô nhé?

영어

can i come by in half an hour?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi ghé qua hiệu sách và mua một cuốn sách thú vị.

영어

i dropped by the bookstore and bought an interesting book.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chừng nào về nhà sẽ có dịp tôi ghé qua ăn tối.

영어

i'll come by for supper some night when i get back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ghé qua thăm em, và cô ấy nói em đã bỏ đi.

영어

i came by to see you, and she told me you took off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hy vọng là anh không thấy phiền khi tôi ghé qua đây.

영어

well, i hope you don't mind me coming by.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ các người phải nộp tiền mỗi lần chúng tôi ghé qua.

영어

now you 're gonna pay each time we come by.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lần này đến đấy để họp tiện thể ghé qua thăm thầy là một trong những học trò giỏi nhất của thầy đó

영어

he's here for a meeting and came to see me he is one of my best student

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,038,630,392 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인