검색어: tim trong thu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tim trong thu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

quả tim trong lồng ngực hắn.

영어

the heart beating beneath his chest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh để quên con tim trong túi quần khác rồi.

영어

i left my heart in my other pants.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể thấy được chú có trái tim trong sáng.

영어

i can see you have a pure heart.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh chàng tôi cho chết vì nhồi máu cơ tim trong giờ cao điểm.

영어

the one i trapped with a heart attack in rush hour.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng liều lượng cao, ngài cao ủy sẽ bị trụy tim trong tích tắc.

영어

given the high level of traces, the ambassador would have gone into cardiac arrest within minutes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi mà túi khí vào tới tim, trong khoảng 15 giây, ông sẽ chết.

영어

when the air pocket reaches your heart in, give or take, fifteen seconds, you'll die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu bây giờ là một người tiên tri đi, với độc trong tim trong phổi?

영어

if a prescient be layin', with poison melting' her heart n'lungs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thì ổng sẽ sống trong mọi trái tim, trong mọi đầu óc và trong mọi linh hồn.

영어

it is said he created all men in his image. and he would dwell in every heart, in every mind... in every soul.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ có những trái tim trong sáng mới có thể hy sinh vì người mình yêu.

영어

only the pure of heart would sacrifice themselves for the one they love.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đúng vậy, trước tiên ta phải lần theo trái tim trong cỗ máy chiến tranh của chúng.

영어

right, first we got to go after the heart of their war machine, which is its tech.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vào một ngày hè này, ông ta đã bị lên cơn đau tim trong lúc "nghiên cứu"...

영어

and on this lovely summer day he had his first heart attack.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

lời chú nói rằng chỉ có giọt máu của một con người với trái tim trong sáng mới có thể đánh thức con mắt.

영어

the inscription says that only a drop of blood from a person of pure heart can open the eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

♪em có một con tim trong sáng và lương thiện... ♪nó mang đến cho anh sự bình yên và vui vẻ... ♪khi anh vấp ngã...kêu gào...

영어

your heart is so kind and sweet i can calm and comfort mine. when i'm down and cry or weep... and pine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bỆnh tim mẠch vÀ ecg những sai lệch này so với chức năng bình thường của hệ thống tim mạch có liên quan đến một số tình trạng bệnh lý nhất định, có thể do di truyền hoặc do trục trặc như nhiễm trùng, thiếu oxy và tắc nghẽn mạch máu cung cấp máu cho tim . trong phần này sẽ giới thiệu tóm tắt một số bệnh tim mạch chính và thảo luận về những thay đổi của điện tâm đồ và các bệnh liên quan. thảo luận ngắn gọn này về tim mạch

영어

cardiovascular diseases and ecg these deviations from the normal functionality of the cardiovascular system are associated with certain pathological conditions, which can be either genetic or due to malfunctions such as infections, lack of oxygen, and obstruction of blood vessels that supply blood to the heart itself. in this section, some of the main cardiovascular diseases are briefly introduced and the changes in ecg and related diseases are discussed. this brief discussion of cardiovascular

마지막 업데이트: 2021-04-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trần thị kim phú (2017), “bàn về nội dung thực hiện trong thu thập dữ liệu kế toán liên quan đến doanh nghiệp xây dựng”, tạp chí công thương, 10, 364- 368;

영어

tran thi kim phu (2017), “discussion of implementation of accounting data collection in a construction company”, industry and trade magazine, 10, 364-368;

마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,601,497 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인