전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phải dậy sớm.
rises early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thức dậy mẹ sẽ dạy cho con học
when you awake, mum will let you go to classes
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô phải dậy thôi.
you'll have to wake yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em phải dậy rồi.
you've got to wake up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mai cháu phải dậy 8h.
i gotta get up at 8:00 in the morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con học gì của luka?
you teach a thing to luka?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mai tôi phải dậy sớm .
- i got an early day tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mệt mỏi vì phải dậy sớm.
got tired of waking up so early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ben, con học nhiều quá.
ben, you're working too hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy đứng dậy, con hoang!
get up, bastard!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con học được ở đâu thế?
- where'd you learn how to do that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con học chiêu đó ở đâu?
where did you learn that move?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố, con học bắn được không?
daddy, can i learn to shoot? - i'm old enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi phải dậy sớm đi làm vào ngày mai
i have to go to bed
마지막 업데이트: 2019-05-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ phải dậy lúc 7:00 sáng đấy.
fangs. that's lovely.
마지막 업데이트: 2023-06-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ, thế mà phải dậy vì cái này đây..
damn, i had to wake up for this..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô nói rồi: chú ấy phải dậy sớm.
- i told you: he has to get up early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con học ở đâu những từ như vậy?
- where did you learn words like that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba đi nấu cơm con học hành ngoan ngoãn đó
i'm going to cook just do your study
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dì anne muốn con học và không được gặp philippe.
anne wants me to study and not see philippe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: