검색어: trào dâng một nỗi buồn khôn tả (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

trào dâng một nỗi buồn khôn tả

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đúng là một nỗi đau khó tả.

영어

what a weaselly prick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mà chỉ thấy một nỗi buồn man mác.

영어

instead, i was surrounded by an endless sorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một nỗi nhục!

영어

an utter disgrace.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vẫn cảm thấy một nỗi buồn nhất định.

영어

i was still prone to a certain sadness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vơi đi nỗi buồn

영어

to get rid of sadness

마지막 업데이트: 2024-10-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và khổ một nỗi.

영어

and it is just as well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cảm thấy một nỗi buồn pha lẫn niềm vui.

영어

i felt sad and pure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ che giấu nỗi buồn.

영어

they hide their grief.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giải tỏa "nỗi buồn".

영어

taking a piss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

một cô gái trẻ như cô thì biết gì đến nỗi buồn?

영어

what does a young girl like you know about sorrow?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nỗi buồn gì không?

영어

why this melancholy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô cần điều khiển nỗi buồn.

영어

you need to pull yourself together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu đang có nỗi đau buồn gì?

영어

what's happening?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó gọi là nỗi buồn dai dẳng đấy.

영어

it's called haunting, hoss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cảm giác đau giúp mình quên đi nỗi buồn

영어

feeling pain helps me forget sadness

마지막 업데이트: 2024-10-11
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng nỗi buồn không đè nặng tôi.

영어

but the sadness didn't press on me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai nói con đang xua tan nỗi buồn chứ?

영어

who says i'm channeling grief?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"dịu êm làm sao nỗi buồn chia tay."

영어

"parting is such sweet sorrow."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thu mua nỗi buồn và bán niềm vui cho mọi người

영어

the one who gives joy to people.

마지막 업데이트: 2022-10-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bông có đôi mắt chứa đựng nỗi buồn của cả thế giới.

영어

one has eyes that contain the sadness of the world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,947,410,531 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인