전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trái Đất quay quanh mặt trời.
it's a planet, just like the others.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- rằng thì là trái Đất quay xung quanh mặt trời.
- synesius! with earth moving around the sun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giả thiết về trái đất quay quanh mặt trời của galileo.
galileo laid out his theories about the earth revolving around the sun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hay trái Đất có xoay quanh mặt trời không.
- whether the earth goes round the sun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay trái đất sẽ phải quay quanh tớ.
today everything turns around for me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh thỰc sự không biết là trái Đất xoay quanh mặt trời sao?
do you really not know that the earth goes round the sun?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quay quanh trục x
rotate around x axis
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
trái đất, hành trình 1 năm quanh mặt trời, quay trên một trục nghiêng.
the earth, as it makes its annual journey around the sun, spins on a tilted axis.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quay quanh cả ba trục
rotate around all three axes
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cả trái đất đều đang quay.
everything is spinning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trái Đất
earth
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
lực hấp dẫn giữ các hành tinh quanh mặt trời.
gravity binds the planets to the sun.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
hiện đang quay quanh sao thổ.
currently orbiting saturn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trái đất.
- earth. earth?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trên trái đất
on the earth
마지막 업데이트: 2022-12-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế giới không quay quanh bạn.
the world doesn't revolve around you.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trái đất tròn!
small world!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trên trái đất.
- on earth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: