전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trình chiếu
slideshow
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
trình chiếu k
kslideshow
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- công trình của tôi?
- my work? !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mang hộ chiếu của tôi...
you're gonna take my passport, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chương trình của tôi!
my fucking show!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi phải trình chiếu nó.
i am obligated to show it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chương trình tv của tôi?
my tv show? well...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cuôc trình diễn của tôi à?
-my show?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ghen tị với trình của tôi à
you are like children who like to show their stupidity
마지막 업데이트: 2021-09-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lịch trình của tuần này của tôi.
that's my schedule for this week.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là chương trình của tôi!
that's my show!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hộ chiếu của hắn.
we checked it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phim đã được trình chiếu ở đó chưa
the movie has been shown there
마지막 업데이트: 2018-05-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã nghe bài thuyết trình của tôi.
you saw my lecture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hình phản chiếu của cháu
- myself as a reflection.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- những hình chiếu của tiềm thức của tôi.
- projections of my subconscious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô đã nghe bài thuyết trình của tôi?
- you knew my presentation?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hộ chiếu của con đã mất.
your passport is gone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chú cần hộ chiếu của cháu.
- i'm gonna need your passport.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ có đề nghị 2 loại bút trình chiếu như sau
they recommend 2 types of presentation pens as follows:
마지막 업데이트: 2023-08-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인: