검색어: trình ký (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

trình ký

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chƯƠng trÌnh lỄ kÝ kẾt

영어

ceremony for signing of

마지막 업데이트: 2019-05-10
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

ký tự

영어

character

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ký đi.

영어

sign it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tốc ~ký

영어

autote~xt

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Đã ký.

영어

- done.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

(Đã ký)

영어

(signed)

마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngƯỜi kÝ

영어

copy from the birth register

마지막 업데이트: 2022-07-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bộ ký tự trình bày:

영어

display charset:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

soạn thảo chương trình nghị sự/ nhật ký công tác

영어

preparing the agenda

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhật ký hành trình, ba tặng anh

영어

travel journal dad gave me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã đăng ký tham gia hải trình này.

영어

you signed up for the route.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô muốn tôi trình ra một tờ giấy có người làm chứng ký tên sao?

영어

do you want me to produce a piece of paper signed by a witness? -no, kiss him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình gọi nó là 'chương trình phát triển ký Ức cốt lõi hạnh phúc'

영어

i call it the 'happy core memory development program'.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trình quản lý cửa sổ nhẹ ký. không thể cấu hình, không có trang tríname

영어

the lightweight window manager. a non-configurable, bare window manager

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- 85 ký. - 85 ký.

영어

- tyrell: 189.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có nhiều chương trình xã hội, trong lãnh vực văn hóa, tôi có thể đăng ký cho chị.

영어

there are various social programs, cultural stuff i can sign you up for.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh nên ký hợp đồng làm chương trình truyền hình thực tế luôn đi.

영어

you should pitch that as reality television.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

10420=không thể cập nhật ký tự ổ đĩa , vui lòng dùng trình quản lý ổ đĩa để thêm ký tự ổ đĩa.

영어

10420=failed to update drive letter, please manually set a drive letter for the volume by disk management.

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

11080=xem nhật ký/nxem các bản ghi xảy ra trong quá trình sao lưu.

영어

11080=view logs/nview the records that occur during a backup process.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thuyền trưởng, trước khi tới cảng, ông phải ghi lại nhật ký hành trình của chúng ta.

영어

before we reach port you must write the story of our voyage. you forgot, captain.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,678,625 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인