검색어: tròng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tròng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tròng mắt

영어

you put most of them in. beth, humour me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tròng mắt.

영어

contact.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kính áp tròng

영어

contact lens

마지막 업데이트: 2015-01-13
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tròng mắt kìa.

영어

contact.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kính nhiều tròng

영어

multifocal lens

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tròng, tròng mắt

영어

contact. contact.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho mỗi cái áp tròng.

영어

per lens.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- hết cả tròng mắt luôn.

영어

- the whole eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

huerta đã sắp vào tròng.

영어

huerta was ready for us!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sao vẫn đưa cổ vào tròng?

영어

why do you walk right into the trap?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tròng một sợi dây và...

영어

they put a rope around it and--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

oh, có thể do kính áp tròng.

영어

oh, maybe it's the contact lenses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tròng dây trói hắn lại, henry!

영어

rope him and hogtie him, henry!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có lẽ nó cần gắn tròng mắt mới

영어

looks like it's going to need new optics

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-này, anh dùng kính sát tròng à?

영어

hey, did you get contacts? no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc chắn đây là tròng kính hiện đại !

영어

it's definitely a modern-day bifocal lens.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

được tròng từ đầu xuống đến tận cuối

영어

over the balls?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô không thể tròng dây vô cổ họ.

영어

you can't put them on a leash.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sau đó, tớ sẽ đưa anh ta vào tròng.

영어

then, i'll take him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tròng vô hai cánh tay và cột chắc lại.

영어

now slip it under both arms and tie a good knot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,788,061,980 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인