전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trúng độc chì.
lead poisoning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trúng.
- goal!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trúng!
- hit! - whoo!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trúng.
hit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
trúng phóc.
bingo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
trúng luôn!
downtown!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trúng hên.
-lucky shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trúng phóc!
catch me! - gotcha!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trúng độc đắt ko nổi
like lottery
마지막 업데이트: 2020-10-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trúng tim đen
that blade almost pierced my heart.
마지막 업데이트: 2021-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tay anh, anh bị trúng độc.
you were poisoned.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một gã ăn mày trúng độc đắc
homeless man just hit the jackpot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trúng tim nhé.
- gotcha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi trúng đạn!
- i got one in my hip!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bộ dạng em giống trúng độc đó
you look like you are poisoned.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn một kẻ thì mới trúng độc đắc.
another guy wins the lottery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta trúng số độc đắc rồi!
we hit the jackpot!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta bắn người đã trúng độc đắc
he shot the guy who won the lottery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và có thể một người trúng độc chết.
and maybe someone who ate poison.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sư huynh con trúng độc của dơi tinh
the bat-demon poisoned him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: