검색어: trũng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

trũng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vùng trũng

영어

howash

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

vùng đất trũng

영어

floodplain

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nước chảy chỗ trũng

영어

the rich get richer and the poor get poorer

마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

qua bên kia trũng!

영어

other side of the hole!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vùng trũng hứng nước mưa

영어

basin, catchment

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hỏa lực nơi trũng thấp!

영어

-fire in the hole! -fire in the hole!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vùng đất trũng, phía nam hồ.

영어

the lowlands. south of the lake.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

1.tầng đất cái 2.đất trũng lòng chảo

영어

pancreatic lopase

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

người phi-li-tin lại bủa khắp trong trũng.

영어

and the philistines yet again spread themselves abroad in the valley.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lô-đơ, và Ô-nơ, tức là trũng của các thợ.

영어

lod, and ono, the valley of craftsmen.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta là hoa tường vi của sa-rôn, bông huệ của trũng.

영어

i am the rose of sharon, and the lily of the valleys.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

núi lố lên, trũng sụp sâu xuống chốn mà chúa đã định cho nó.

영어

they go up by the mountains; they go down by the valleys unto the place which thou hast founded for them.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi ta sẽ lại kiểm tra 3 vết trũng trong hộp sọ của broomhilda!

영어

then we can examine the three dimples inside broomhilda's skull!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng phải ở trong trũng gớm ghê, trong hang đất và giữa các hòn đá.

영어

to dwell in the clifts of the valleys, in caves of the earth, and in the rocks.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng rãnh sâu trở thành nhưng con sông, vùng trũng thấp trở thành hồ nước.

영어

creeks turn into rivers, dry plains into lakes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các nơi trũng đẹp nhứt đầy những xe cộ, và lính kỵ dàn trận tại trước cửa thành.

영어

and it shall come to pass, that thy choicest valleys shall be full of chariots, and the horsemen shall set themselves in array at the gate.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, y-sác bỏ chốn nầy đi đến đóng trại tại trũng ghê-ra và ở đó.

영어

and isaac departed thence, and pitched his tent in the valley of gerar, and dwelt there.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gánh nặng về trũng của sự hiện thấy. ngươi có sự gì mà cả dân trèo lên nóc nhà như vậy?

영어

the burden of the valley of vision. what aileth thee now, that thou art wholly gone up to the housetops?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu ói, tiêu chảy nhiều sẽ có triệu chứng mất nước, mắt trũng, môi khô, mệt và ngất.

영어

if vomiting, diarrhea occurs repeatedly, resulting in loss of water, sunken-eye, dry lip, tiredness and insensibility.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nhưng nếu tôi lấy cái búa này gõ vào hộp sọ cậu cậu cũng sẽ có ba vết trũng tương tự, ở cùng vị trí với ben.

영어

but if i took this hammer here... and i bashed it in your skull... you would have the same three dimples.... in the same place... as ol'ben.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,964,937 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인