인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
những tình huống nguy hiểm.
situations that are dangerous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lường trước tình huống xấu nhất.
assume the worst.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tình huống
period of invasion
마지막 업데이트: 2022-11-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cười trước tình huống khó xử của tôi à?
laughing at my predicament.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con sẽ không lặp lại những tình huống đó.
you can't back down in those situations.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tình huống xấu.
negative.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là tôi rất nhạy trong những tình huống đó.
you just hit the trip wire is all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lãnh đạo tình huống
situational leadership
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có một tình huống.
we have a situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người lính chỉ tự đưa họ vào những tình huống nguy hiểm.
soldiers just bull their way into situations.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tình huống khó xử.
bit of a situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có tình huống khẩn cấp.
we've got an emergency.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật sự có được cảm giác như trong những tình huống hiểm nguy?
to really feel what it's like to be in the shit?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đã được tập luyện cho những tình huống như ban sáng.
we've been training for situations like the one earlier.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kiểu tình huống gì vậy?
- what kind of situation?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khả năng giải quyết tình huống
skills in solving situations
마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tình huống hay quá, xem kìa.
- oh! big play! look at that!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xem thử bạn có thể ứng xử những tình huống tương tự trong đời sống thật.
see if you can handle the same situations in the real world.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tình huống đó là gì, ethan?
what situation is that, ethan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là việc tham gia vào những tình huống mà ta không được trải nghiệm ngoài đời.
my game is about getting into situations you wouldn't be in in your normal life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: