전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trƯỞng nhÓm
deputy
마지막 업데이트: 2020-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trưởng nhóm à?
- skippy? - hey!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu là trưởng nhóm.
you're the team leader.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi, trưởng nhóm.
sorry, chief. we count bodies, not heads.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dự toán
budget
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
davidson là trưởng nhóm.
davidson was their leader.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dự toán tiên
project cash forecast
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trưởng nhóm mu gamma xi.
i'm zeke, president of mu gamma xi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mừng anh về nhà, trưởng nhóm.
welcome home, chief.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trưởng nhóm lại đi nấu ăn à.
a team leader who cooks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tớ là nhóm trưởng nhóm thảo luận !
i am, captain of the debate team !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các trưởng nhóm, chọn người đi!
team leaders, pick your people.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta là trưởng nhóm mới của tao.
he's my new, uh, chief of staff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trưởng nhóm dũng cảm của chúng ta.
- our fearless leader.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trưởng nhóm những người khởi xướng.
group council chairman.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chi phí dự toán (vnd)
estimate of expenditure (in vnd)
마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- rồi, trưởng nhóm những người khởi xướng
yes, group council chairman.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ấy là trưởng nhóm nghiên cứu của wilpharma.
he's wilpharma's head researcher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vào dự toán theo công trình
input forecast amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
dự toán chi ngân sách cấp tỉnh.
provincial level budget expenditure plan.
마지막 업데이트: 2010-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인: