검색어: trạm sạc điện của vinfast (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

trạm sạc điện của vinfast

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

dây điện của tôi.

영어

my power cable!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- sạc điện thoại.

영어

- your phone charger.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cắt điện của chúng

영어

they got power? cut it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cung điện của batiatus!

영어

the palace of batiatus!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vừa nhận được điện của cô.

영어

oh, i tried everything...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cung điện của max ở đâu?

영어

- where's this palace of max's?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- họ đang mong điện của cậu đấy.

영어

they are expecting your call.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Để sạc điện. - Đúng như thế.

영어

it holds an electric charge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có điện của tổng thống và cale.

영어

- i have the president and cale calling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đưa số điện của cô ta cho tôi đi.

영어

hey. can i get her number?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó chả là gì so với cung điện của khả hãn.

영어

it pales beside the palace of the lord khan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chắc con bé quên... không sạc điện thoại thôi.

영어

she probably just forgot to charge her cell phone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bốn tiếng ngồi kết nối ma trận bảng điện của hắn.

영어

four hours rewiring his plugboard matrix.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh cần sạc điện cho cơ thể vì nó như 1 cái máy bơm

영어

look, you gotta keep your body electrically charged to keep that piece of shit pumping.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các trạm thông tin và điện của thành phố đã bị ngắt, các hoạt động liên lạc hiện đang bị đình trệ

영어

cell towers are down. most of the city's electricity... down. communications at a virtual stand still.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh phải đánh thức ông già đó dậy Đây là điện của đại tá winter

영어

can i speak to general wheeler? well, you're gonna have to wake the dude up, man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta có lẽ sẽ làm mất điện của một nửa brooklyn đấy!

영어

- good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con cắt những sợi cáp đó, con sẽ cắt nguồn điện của chúng.

영어

you cut those cables, you cut their power.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau đó thiên long đến cung điện của anh ta, yêu cầu mạng sống của công chúa.

영어

kensei drew his sword and plunged it into his own heart.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ có con đường vượt quá giới hạn mới có thể dẫn đến cung điện của sự thông thái.

영어

only the road of excess can lead to the palace of wisdom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,226,016 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인